弔電 [Điếu Điện]
ちょうでん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

điện tín chia buồn

Hán tự

Điếu chia buồn; tang lễ; đám tang
Điện điện