弔慰金 [Điếu Úy Kim]
ちょういきん

Danh từ chung

tiền chia buồn

Hán tự

Điếu chia buồn; tang lễ; đám tang
Úy an ủi; giải trí; quyến rũ; cổ vũ; chế giễu; thoải mái; an ủi
Kim vàng