弔い合戦 [Điếu Hợp Khuyết]
とむらいがっせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

chiến đấu để trả thù cho cái chết của ai đó; trận chiến báo thù

Hán tự

Điếu chia buồn; tang lễ; đám tang
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Khuyết chiến tranh; trận đấu