弓弭
[Cung Nhị]
弓筈 [Cung Quát]
弓彇 [Cung 彇]
弓筈 [Cung Quát]
弓彇 [Cung 彇]
ゆはず
ゆみはず
Danh từ chung
mấu dây cung
🔗 弭