弑逆
[Thí Nghịch]
弑虐 [Thí Ngược]
弑虐 [Thí Ngược]
しぎゃく
しいぎゃく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giết vua hoặc cha