弄り
[Lộng]
いじり
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
can thiệp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
帽子を弄り回すのはやめなさい。
Hãy ngừng nghịch ngợm với chiếc mũ.
ポールはいつも女性の体を弄っている。
Paul luôn chơi đùa với cơ thể phụ nữ.
彼は好天を利用して庭弄りをした。
Anh ấy đã tận dụng thời tiết đẹp để làm vườn.