弄ぶ [Lộng]
玩ぶ [Ngoạn]
翫ぶ [Ngoạn]
もて遊ぶ [Du]
もてあそぶ

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

chơi với (đồ chơi, tóc, v.v.); nghịch

JP: ねこきたネズミをもてあそんでいた。

VI: Mèo đã chơi đùa với con chuột sống.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

đùa giỡn với (cảm xúc của ai đó, v.v.); đùa cợt

JP: あなたはかれ気持きもちをもてあそんではいけない。

VI: Bạn không nên đùa giỡn với cảm xúc của anh ấy.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

làm gì đó theo ý mình

JP: わたし数奇すうき運命うんめいにもてあそばれてきた。

VI: Tôi đã bị số phận thử thách một cách kỳ lạ.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

thưởng thức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ彼女かのじょこと本気ほんきではない。彼女かのじょもてあそんでいるだけだ。
Anh ta không nghiêm túc về cô ấy, chỉ đang đùa giỡn mà thôi.

Hán tự

Lộng chơi đùa; can thiệp; đùa giỡn
Ngoạn chơi; đùa giỡn
Du chơi

Từ liên quan đến 弄ぶ