弁証法的唯物論 [Biện Chứng Pháp Đích Duy Vật Luận]
べんしょうほうてきゆいぶつろん

Danh từ chung

chủ nghĩa duy vật biện chứng

Hán tự

Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
Chứng chứng cứ
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Duy chỉ; duy nhất
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Luận tranh luận; diễn thuyết