弁務官 [Biện Vụ Quan]

辨務官 [Biện Vụ Quan]

べんむかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

ủy viên

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 弁務官
  • Cách đọc: べんむかん
  • Loại từ: danh từ (chức danh)
  • Nghĩa khái quát: ủy viên/ủy viên quản nhiệm, “commissioner”; thường thấy trong các tổ chức quốc tế hoặc chính quyền đặc thù (ví dụ: 高等弁務官)
  • Lĩnh vực: ngoại giao, tổ chức quốc tế, hành chính
  • Tổ hợp hay gặp: 高等弁務官・弁務官事務所・副弁務官・就任する・任命される

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Chức danh “(Cao) Ủy viên”: người đứng đầu hoặc quan chức cao cấp của một cơ quan/đơn vị đặc biệt. Ví dụ: 国連難民高等弁務官(UNHCR), 国連人権高等弁務官(OHCHR).
  • 2) Nghĩa lịch sử/địa phương: trong một số bối cảnh lịch sử (ví dụ thời quản lý Okinawa sau chiến tranh), “高等弁務官” là chức danh hành chính tối cao.

3. Phân biệt

  • 弁務官 vs 長官: 長官 là “trưởng quan/đổng lý” của cơ quan nhà nước; 弁務官 là ủy viên/quan chức đặc nhiệm, thường mang tính quốc tế hoặc đặc thù.
  • 弁務官 vs 大使: 大使 là đại sứ, đại diện ngoại giao của một quốc gia tại quốc gia khác; 弁務官 là chức danh trong tổ chức/quản trị, không nhất thiết là nhà ngoại giao thường trực tại một nước.
  • 弁務官 vs 総督: 総督 là “toàn quyền/thống đốc” cai quản thuộc địa/lãnh thổ; 弁務官 có thể có quyền quản trị nhưng phạm vi thường khác và tùy bối cảnh.
  • “高等弁務官” là dạng cụ thể, thường gặp nhất trong thực tế hiện nay (UNHCR, OHCHR).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh xưng chính thức: 高等弁務官に就任する/弁務官が声明を発表する/弁務官事務所.
  • Văn bản báo chí: 弁務官は各国と協議した/弁務官報告書.
  • Lưu ý: Khi nói về UNHCR/OHCHR, thường dùng đầy đủ “国連難民高等弁務官/国連人権高等弁務官”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高等弁務官Liên quanCao ủyDạng phổ biến (UNHCR, OHCHR)
副弁務官Liên quanphó ủy viênPhó của 弁務官
長官Tương cậntrưởng quanKhác hệ thống chức vụ
大使Khác biệtđại sứĐại diện ngoại giao quốc gia
総督Khác biệttoàn quyềnLịch sử/thuộc địa
代表Tương cậnđại diệnDanh xưng rộng, không đồng nhất
特使Tương cậnđặc phái viênNhiệm vụ đặc biệt, tạm thời

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ベン): biện, giải thích; cũng mang nghĩa “xử lý công việc”.
  • (ム): nhiệm vụ, bổn phận.
  • (カン): quan chức, cơ quan nhà nước.
  • Ghép nghĩa: “quan chức phụ trách nhiệm vụ/biện sự” → ủy viên, ủy viên quản nhiệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông quốc tế, “弁務官” thường gắn với vai trò điều phối và vận động chính sách. Cách dịch sang tiếng Việt linh hoạt: “Ủy viên”, “Cao ủy” (với 高等弁務官), hoặc “Ủy viên quản nhiệm” tùy ngữ cảnh. Khi học từ này, hãy ghi nhớ các tổ hợp cố định như “高等弁務官事務所”.

8. Câu ví dụ

  • 国連難民高等弁務官は年次報告を提出した。
    Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn đã đệ trình báo cáo thường niên.
  • 人権高等弁務官が記者会見を開いた。
    Cao ủy Nhân quyền đã tổ chức họp báo.
  • 彼は沖縄の米国民政府の高等弁務官に任命された。
    Anh ấy được bổ nhiệm làm Cao ủy của chính quyền dân sự Hoa Kỳ tại Okinawa.
  • 高等弁務官事務所は支援要請を発表した。
    Văn phòng Cao ủy đã công bố lời kêu gọi hỗ trợ.
  • 新しい弁務官は難民保護の強化を訴えた。
    Vị ủy viên mới kêu gọi tăng cường bảo vệ người tị nạn.
  • 弁務官は各国政府と協議を重ねている。
    Vị ủy viên đang liên tục trao đổi với các chính phủ.
  • 会議で弁務官が基調演説を行った。
    Tại hội nghị, ủy viên đã có bài phát biểu chính.
  • 歴史的に弁務官は統治権限を持つ場合もあった。
    Về lịch sử, đôi khi ủy viên cũng nắm quyền quản trị.
  • 報告書に弁務官の勧告がまとめられている。
    Các khuyến nghị của ủy viên được tổng hợp trong báo cáo.
  • 退任する弁務官が後任に職務を引き継いだ。
    Vị ủy viên mãn nhiệm đã bàn giao công việc cho người kế nhiệm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 弁務官 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?