建設省 [Kiến Thiết Tỉnh]
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
Bộ Xây dựng
Danh từ chung
Bộ Xây dựng
- Bộ Xây dựng (Nhật Bản, trước 2001): phụ trách chính sách xây dựng, quy hoạch đô thị, hạ tầng công cộng như đê điều, sông ngòi, đường sá (phần liên quan).
- Nay nhắc đến chủ yếu trong bối cảnh lịch sử hành chính hoặc trích dẫn tài liệu, văn bản cũ.
- Trích dẫn lịch sử chính sách: 「建設省時代の通達」 (thông tư thời Bộ Xây dựng).
- Tài liệu kỹ thuật cũ: tiêu chuẩn, số liệu, hướng dẫn ban hành bởi 建設省.
- Trong thảo luận hiện nay, thường kèm chú thích rằng cơ quan tương ứng hiện là 国土交通省.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 国土交通省 | Kế thừa | Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch | Cơ quan hiện tại sau tái cơ cấu 2001 |
| 建設庁 | Liên quan lịch sử | Cơ quan xây dựng (cục/vụ) thời trước | Khác cấp với “省” |
| 都市計画 | Lĩnh vực phụ trách | Quy hoạch đô thị | Lĩnh vực chính sách do cơ quan này từng quản lý |
| 河川行政 | Lĩnh vực phụ trách | Quản lý sông/ngòi | Đê điều, phòng chống lũ |
| 廃止 | Trạng thái | Bãi bỏ/giải thể | Tình trạng từ 2001 (theo nghĩa cơ cấu cũ) |
- Cấu tạo: 建設 (xây dựng) + 省 (bộ/ban ngành cấp Bộ).
- Kanji: 建(xây, dựng)+ 設(thiết lập) → “xây dựng”; 省(bộ; cũng có nghĩa “tỉnh lược/kiểm điểm” trong ngữ nghĩa khác).
Khi đọc tài liệu kỹ thuật Nhật, gặp “建設省告示〇号” hay “建設省令” cần quy chiếu sang văn bản kế thừa của 国土交通省. Trong học thuật/hành chính, ghi rõ giai đoạn thời gian để tránh nhầm lẫn với cơ quan hiện hành.
Bạn thích bản giải thích này?