建碑 [Kiến Bi]
けんぴ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dựng bia tưởng niệm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dựng bia tưởng niệm