延命 [Duyên Mệnh]
えんめい
えんみょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kéo dài sự sống; kéo dài tuổi thọ; hỗ trợ sự sống

Hán tự

Duyên kéo dài; duỗi
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống