延命 [Duyên Mệnh]

えんめい
えんみょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kéo dài sự sống; kéo dài tuổi thọ; hỗ trợ sự sống

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 延命
  • Cách đọc: えんめい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(延命する)
  • Hán Việt: Diên mệnh
  • Kanji: 延(kéo dài)+ 命(mạng sống, sinh mệnh)
  • Nghĩa khái quát: Kéo dài sự sống/tuổi thọ; bóng nghĩa là kéo dài sự tồn tại (của tổ chức, hệ thống, chính sách…)
  • Cụm thường gặp: 延命治療, 延命措置, 延命策, 延命装置, 企業の延命, システム延命

2. Ý nghĩa chính

  • Kéo dài sự sống theo nghĩa y học: can thiệp y khoa nhằm duy trì sự sống, dù chất lượng sống có thể không cải thiện. Ví dụ: 延命治療(điều trị kéo dài sự sống), 延命措置(biện pháp kéo dài sự sống).
  • Mở rộng/bóng nghĩa: kéo dài sự tồn tại của tổ chức, doanh nghiệp, chính sách hay thiết bị đã cũ. Ví dụ: 会社の延命(giữ công ty khỏi sụp đổ một thời gian), システム延命(kéo dài vòng đời hệ thống).

3. Phân biệt

  • 延命 vs 救命: 救命 là “cứu mạng” (tập trung cứu sống ngay lập tức). 延命 là “kéo dài sự sống” (duy trì lâu hơn, không nhất thiết cải thiện nguyên nhân gốc).
  • 延命治療 vs 緩和ケア: 延命治療 ưu tiên kéo dài sự sống; 緩和ケア (chăm sóc giảm nhẹ) ưu tiên giảm đau, nâng chất lượng sống, không nhất thiết kéo dài thời gian sống.
  • 延命 vs 寿命延長: 寿命延長 là “kéo dài tuổi thọ” theo nghĩa trung tính/tích cực (y tế dự phòng, lối sống). 延命 thường dùng trong bối cảnh bệnh nặng hoặc “kéo dài tạm thời”.
  • Trong kinh tế/chính sách: 延命策 có sắc thái “đối sách tạm bợ” kéo dài tình trạng, khác với 抜本改革(cải cách tận gốc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng động từ: 延命する(kéo dài sự sống/duy trì tồn tại).
  • Kết hợp tiêu biểu: 延命治療/措置/装置/策, 人工呼吸器による延命, 会社の延命, 政権の延命, システム延命.
  • Sắc thái: trong y học thường mang tính trung lập; trong kinh tế/chính trị đôi khi có sắc thái phê phán là “câu giờ”.
  • Văn bản y khoa/luật: thảo luận với 家族(gia đình)・主治医(bác sĩ điều trị) về 有無(có/không) áp dụng 延命治療; dùng kèm 事前指示書・ACP(lập kế hoạch chăm sóc sớm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
延命治療 Liên quan Điều trị kéo dài sự sống Thuật ngữ y khoa cốt lõi của 延命
救命 Gần nghĩa Cứu mạng Tập trung cứu sống khẩn cấp, khác trọng tâm
寿命延長 Gần nghĩa Kéo dài tuổi thọ Sắc thái tích cực, dài hạn
存続 Đồng nghĩa (bóng) Duy trì, tiếp tục tồn tại Dùng cho tổ chức, dự án
先送り Liên quan (tiêu cực) Trì hoãn, để sau Ám chỉ 延命策 thiếu giải pháp gốc
緩和ケア Đối lập (cách tiếp cận) Chăm sóc giảm nhẹ Tập trung QOL hơn là kéo dài
打ち切り Đối nghĩa theo ngữ cảnh Chấm dứt (điều trị, hỗ trợ) Đối lập khi dừng 延命治療
延長 Liên quan Kéo dài (chung) Thuật ngữ tổng quát, không chỉ sinh mệnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 延(エン): kéo dài, gia hạn. Bộ: 廴(dẫn, đi dài).
  • 命(メイ/ミョウ): mệnh, sinh mệnh, mệnh lệnh. Hình nghĩa: sự sống và sự sai bảo.
  • Ghép nghĩa: “kéo dài” + “mạng sống” → “kéo dài sự sống”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản già hóa, tranh luận về 延命治療 nhấn mạnh “nguyện vọng người bệnh” và “chất lượng sống”. Khi học từ này, bạn hãy để ý sắc thái: ở y khoa nó trung tính, nhưng trong chính trị/kinh tế, 延命策 thường bị xem là giải pháp tạm bợ thiếu cải cách gốc.

8. Câu ví dụ

  • 医師と家族は延命治療の是非について話し合った。
    Bác sĩ và gia đình đã bàn luận về việc có nên tiến hành điều trị kéo dài sự sống hay không.
  • 人工呼吸器で患者の延命を図る。
    Tiến hành kéo dài sự sống của bệnh nhân bằng máy thở.
  • この政策は政権の延命を目的としていると批判された。
    Chính sách này bị chỉ trích là nhằm mục đích kéo dài tuổi thọ của chính quyền.
  • 老朽化したシステムをパッチで延命する。
    Kéo dài vòng đời hệ thống đã cũ bằng các bản vá.
  • 救命と延命は医療現場で区別して考えられる。
    Cứu mạngkéo dài sự sống được phân biệt rõ trong thực hành y khoa.
  • 企業は抜本改革ではなく延命策に走った。
    Doanh nghiệp không cải cách tận gốc mà chạy theo các biện pháp kéo dài tồn tại.
  • 患者本人の意思が不明なまま延命措置が取られた。
    Các biện pháp kéo dài sự sống được áp dụng khi chưa rõ ý chí của chính bệnh nhân.
  • 抗がん剤は延命効果はあるが副作用も大きい。
    Thuốc hóa trị có hiệu quả kéo dài sự sống nhưng tác dụng phụ cũng lớn.
  • 設備投資なしでは事業の延命にしかならない。
    Nếu không đầu tư thiết bị, cũng chỉ là kéo dài sự sống của dự án mà thôi.
  • 延命だけでなく生活の質も重視すべきだ。
    Không chỉ kéo dài sự sống mà cũng nên coi trọng chất lượng cuộc sống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 延命 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?