Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
延べ坪数
[Duyên Bình Số]
のべつぼすう
🔊
Danh từ chung
tổng diện tích sàn
Hán tự
延
Duyên
kéo dài; duỗi
坪
Bình
khu vực hai chiếu; khoảng ba mươi sáu mét vuông
数
Số
số; sức mạnh