Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
廬舎
[Lư Xá]
ろしゃ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nhà nhỏ
🔗 小屋
Hán tự
廬
Lư
nơi ẩn dật
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ