廓清 [Khuếch Thanh]
郭清 [Quách Thanh]
かくせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thanh lọc

Hán tự

Khuếch khu vực; khu phố; khu đèn đỏ
Thanh tinh khiết; thanh lọc
Quách khu vực; khu phố; khu đèn đỏ