廃液
[Phế Dịch]
はいえき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
chất lỏng thải
JP: 日本の多くの河川は工場の廃液で汚染されている。
VI: Nhiều sông ở Nhật Bản bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.