廃村 [Phế Thôn]
はいそん

Danh từ chung

thị trấn ma; làng bỏ hoang; làng không có người ở

🔗 ゴーストタウン

Hán tự

Phế bãi bỏ; lỗi thời; ngừng; loại bỏ; từ bỏ
Thôn làng; thị trấn