廃位 [Phế Vị]
はいい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phế truất

Hán tự

Phế bãi bỏ; lỗi thời; ngừng; loại bỏ; từ bỏ
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài

Từ liên quan đến 廃位