庶民感覚 [Thứ Dân Cảm Giác]
しょみんかんかく

Danh từ chung

cảm nhận của người dân thường

Hán tự

Thứ thường dân; tất cả
Dân dân; quốc gia
Cảm cảm xúc; cảm giác
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy