庶務
[Thứ Vụ]
しょむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
tổng vụ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は庶務課に所属している。
Cô ấy làm việc ở bộ phận hành chính.
どんなに焦っても庶務的な仕事がどんどん溜まってきて追いつかない。
Dù có vội đến mấy, công việc hành chính cũng cứ tích tụ và không thể theo kịp.