庭石菖 [Đình Thạch Xương]
にわぜきしょう
ニワゼキショウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cỏ mắt xanh

Hán tự

Đình sân; vườn; sân
Thạch đá
Xương hoa diên vĩ