座禅 [Tọa Thiền]

坐禅 [Tọa Thiền]

ざぜん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

zazen (thiền tọa Zen, thường ở tư thế ngồi xếp bằng)

JP: かれ座禅ざぜんんだ。

VI: Anh ấy đã ngồi thiền.