座右
[Tọa Hữu]
ざゆう
ざう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bên cạnh; nơi gần người; nơi trong tầm tay
JP: 私はその本を座右に置いている。
VI: Tôi đã để cuốn sách đó ở vị trí quan trọng bên cạnh mình.
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
dùng trong thư để chỉ người nhận một cách gián tiếp hoặc viết bên cạnh tên người nhận để thể hiện sự tôn trọng