府知事 [Phủ Tri Sự]
ふちじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

thống đốc phủ

🔗 県知事

Hán tự

Phủ quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho
Tri biết; trí tuệ
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 府知事