序幕 [Tự Mạc]
じょまく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màn mở đầu; lời mở đầu

Hán tự

Tự lời nói đầu; thứ tự
Mạc màn; cờ; hồi kịch

Từ liên quan đến 序幕