序でに
[Tự]
序に [Tự]
序に [Tự]
ついでに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhân tiện; khi; vào dịp; đồng thời; trên đường; nhân thể; tiện thể
JP: ついでに私のも買ってきてくれますか。
VI: Nhân tiện mua giúp tôi luôn nhé.