Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
床虱
[Sàng Sắt]
とこじらみ
🔊
Danh từ chung
rệp giường
Hán tự
床
Sàng
giường; sàn
虱
Sắt
chí; ký sinh trùng