Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
床板珊瑚
[Sàng Bản San Hô]
しょうばんさんご
🔊
Danh từ chung
san hô tabulate
Hán tự
床
Sàng
giường; sàn
板
Bản
ván; bảng; tấm; sân khấu
珊
San
san hô
瑚
Hô
đồ cúng tổ tiên; san hô