床板珊瑚 [Sàng Bản San Hô]
しょうばんさんご

Danh từ chung

san hô tabulate

Hán tự

Sàng giường; sàn
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu
San san hô
đồ cúng tổ tiên; san hô