床屋 [Sàng Ốc]
とこや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tiệm cắt tóc

JP: おや、床屋とこやってきたのだね。

VI: Ồ, bạn vừa đi cắt tóc à?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

床屋とこやきなさい。
Hãy đi cắt tóc.
床屋とこやきなさいよ。
Bạn nên đi cắt tóc đấy.
床屋とこやくつもりだよ。
Tôi định đi cắt tóc.
わたし床屋とこや散髪さんぱつした。
Tôi đã cắt tóc ở tiệm hớt tóc.
つきいち床屋とこやきます。
Mỗi tháng tôi đến tiệm cắt tóc một lần.
今日きょう床屋とこや散髪さんぱつしなければならない。
Hôm nay tôi phải đi cắt tóc ở tiệm.
かれはまずめったに床屋とこやかない。
Anh ấy hiếm khi đi cắt tóc.
1ヶ月いっかげつ1回いっかい床屋とこやくよ。
Tôi đi cắt tóc mỗi tháng một lần.
昨日きのう床屋とこやかみってもらったんだ。
Hôm qua tôi đã cắt tóc ở tiệm.
床屋とこやってかみってもらいなさい。
Đi cắt tóc ở tiệm hớt tóc đi.

Hán tự

Sàng giường; sàn
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng