床几
[Sàng Kỷ]
床机 [Sàng Cơ]
将几 [Tương Kỷ]
牀几 [Sàng Kỷ]
床机 [Sàng Cơ]
将几 [Tương Kỷ]
牀几 [Sàng Kỷ]
しょうぎ
Danh từ chung
ghế gấp; ghế cắm trại