庇陰 [Tí Âm]
庇蔭 [Tí Ấm]
ひいん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ, không còn dùng

bảo vệ; che chắn

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

📝 nghĩa gốc

bóng râm của mái hiên

Hán tự

bảo vệ; che chở; bảo vệ; mái hiên; mái che; nhà phụ; tấm che
Âm bóng tối; âm
Ấm bóng râm; hỗ trợ