庇護者 [Tí Hộ Giả]
ひごしゃ

Danh từ chung

người bảo vệ; người cố vấn; người bảo hộ

Hán tự

bảo vệ; che chở; bảo vệ; mái hiên; mái che; nhà phụ; tấm che
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Giả người