庇護欲 [Tí Hộ Dục]
ひごよく

Danh từ chung

mong muốn bảo vệ

Hán tự

bảo vệ; che chở; bảo vệ; mái hiên; mái che; nhà phụ; tấm che
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Dục khao khát; tham lam