Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
庇護欲
[Tí Hộ Dục]
ひごよく
🔊
Danh từ chung
mong muốn bảo vệ
Hán tự
庇
Tí
bảo vệ; che chở; bảo vệ; mái hiên; mái che; nhà phụ; tấm che
護
Hộ
bảo vệ; bảo hộ
欲
Dục
khao khát; tham lam