庇を貸して母屋を取られる [Tí Thải Mẫu Ốc Thủ]
ひさしをかしておもやをとられる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thành ngữ

cho mượn mái hiên, mất cả nhà

cho mượn mái hiên, mất cả nhà

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thành ngữ

được đền đáp bằng sự phản bội

Hán tự

bảo vệ; che chở; bảo vệ; mái hiên; mái che; nhà phụ; tấm che
Thải cho vay
Mẫu mẹ
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Thủ lấy; nhận