庇
[Tí]
廂 [Sương]
廂 [Sương]
ひさし
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mái hiên; mái che
JP: ひさしから雨水が滴り落ちている。
VI: Nước mưa đang nhỏ giọt từ mái hiên.
🔗 軒・のき
Danh từ chung
Lĩnh vực: Kiến trúc
hành lang hẹp quanh lõi tòa nhà
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vành mũ; lưỡi trai
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
kiểu tóc pompadour thấp của phụ nữ Nhật Bản cổ điển
🔗 庇髪