広漠 [Quảng Mạc]
宏漠 [Hoành Mạc]
こうばく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

bao la

Hán tự

Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi
Mạc mơ hồ; không rõ ràng; sa mạc; rộng