広場 [Quảng Trường]

ひろば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

quảng trường

JP: なん千人せんにんもの人々ひとびと広場ひろばにひしめきっていた。

VI: Hàng ngàn người đã chen chúc nhau trên quảng trường.

Danh từ chung

khoảng trống

JP: 広場ひろば野球やきゅうをするのはどうでしょうか。

VI: Chơi bóng chày ở quảng trường thì sao nhỉ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

広場ひろば恐怖症きょうふしょうなんです。
Tôi bị sợ đám đông.
広場ひろば興奮こうふんでわきたった。
Quảng trường đã tràn ngập sự phấn khích.
広場ひろばにはだれもいない。
Quảng trường không có ai.
井戸いどはこの広場ひろば中央ちゅうおうにある。
Cái giếng nằm ở trung tâm quảng trường này.
広場ひろばにあるあのぼうをみてごらん。
Nhìn cái cột kia ở quảng trường xem.
広場ひろばにはすう百人ひゃくにんひとがいた。
Có hàng trăm người ở quảng trường.
そのにぎやかな広場ひろばおそろしいことがこった。
Một sự kiện kinh hoàng đã xảy ra tại quảng trường ồn ào đó.
トラファルガー広場ひろばにはネルソン提督ていとく彫像ちょうぞうがある。
Tại Quảng trường Trafalgar có tượng đài của Đô đốc Nelson.
その広場ひろばにははとがたくさんいる。
Có rất nhiều chim bồ câu ở quảng trường của thành phố đó.
先日せんじつ、そのにぎやかな広場ひろばおそろしいことこった。
Hôm qua, một sự kiện đáng sợ đã xảy ra tại quảng trường nhộn nhịp đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 広場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 広場
  • Cách đọc: ひろば
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quảng trường, bãi rộng, khoảng trống công cộng để tụ tập/sinh hoạt
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong văn nói và văn viết
  • Ngữ cảnh điển hình: đô thị, khu dân cư, trước nhà ga, nơi tổ chức sự kiện, sân chơi cộng đồng
  • Ví dụ kết hợp: 駅前広場・中央広場・市民広場・イベント広場・子ども広場

2. Ý nghĩa chính

広場(ひろば) là nơi trống, rộng, thường là không gian công cộng để người dân tập trung, sinh hoạt, vui chơi hoặc tổ chức sự kiện. Hình ảnh điển hình là quảng trường trước nhà ga, quảng trường trung tâm thành phố, hoặc một bãi rộng trong khu dân cư.

3. Phân biệt

  • 広場 vs 公園: 広場 là khoảng trống rộng (thường lát đá/nhựa, ít cây), dùng cho tụ tập; 公園 là công viên có nhiều cây xanh, thiết bị vui chơi.
  • 広場 vs 空き地: 広場 có chủ đích sử dụng cộng đồng; 空き地 là đất trống chưa sử dụng, tính tạm thời.
  • 広場 vs プラザ(plaza): gần nghĩa, プラザ mang sắc thái thương mại/tiếp thị hoặc tên riêng.
  • 広場 vs 中庭: 中庭 là sân trong (courtyard) của một khu nhà; 広場 mở hơn và gắn với không gian đô thị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 広場で+V (tập trung, chơi, tổ chức…), 広場に+集まる/設ける/面している.
  • Thường xuất hiện trong cụm danh từ: 駅前広場・中央広場・市民広場・イベント広場.
  • Phong cách: trung tính; dùng trong thông báo đô thị, tin tức, du lịch, đời sống hằng ngày.
  • Ẩn dụ nhẹ: 「交流の広場」 chỉ “không gian giao lưu” cả nghĩa đen lẫn bóng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公園 Gần nghĩa Công viên Nhiều cây xanh, thiết bị vui chơi; khác với khoảng trống lát của 広場.
プラザ Đồng nghĩa gần Plaza, quảng trường Sắc thái thương mại/tên gọi; có thể là tên trung tâm mua sắm.
スクエア Đồng nghĩa vay mượn Square Dùng trong tên địa danh/dự án đô thị.
中庭 Liên quan Sân trong Nằm trong khuôn viên công trình, không mở như 広場.
空き地 Phân biệt Đất trống Tạm thời, chưa sử dụng, không phải không gian công cộng chính thức.
路地裏 Đối lập Hẻm nhỏ, sau hẻm Không gian chật hẹp, đối lập với sự “rộng mở” của 広場.
集会所 Liên quan Nhà sinh hoạt cộng đồng Không gian trong nhà; 広場 là không gian ngoài trời.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ひろ・い): rộng, rộng rãi.
  • (ば・じょう): nơi chốn, địa điểm.
  • Kết hợp: (rộng)+(nơi)→ “nơi rộng”, đúng với hình ảnh quảng trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quy hoạch đô thị Nhật Bản, 広場 là nơi tạo “khoảng thở” cho thành phố, giúp cư dân có chỗ dừng chân, tổ chức chợ phiên, lễ hội. Khi mô tả địa điểm gặp gỡ, người Nhật hay nói “駅前広場で待ち合わせよう” – rất tự nhiên và dễ hiểu. Khi học, bạn nên nhớ cặp dùng với trợ từ (nơi diễn ra hoạt động) và phân biệt với 公園 để chọn từ đúng ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 駅前の広場で友だちと待ち合わせた。
    Tôi hẹn gặp bạn ở quảng trường trước nhà ga.
  • 週末になると、この広場でフリーマーケットが開かれる。
    Cuối tuần, chợ đồ cũ được tổ chức tại quảng trường này.
  • 市民広場はイベントのたびに多くの人でにぎわう。
    Quảng trường công dân lúc nào có sự kiện cũng rất đông.
  • 子どもたちが広場で元気に遊んでいる。
    Trẻ em đang vui chơi náo nhiệt ở bãi rộng.
  • 新しい商業施設は中央広場に面している。
    Tổ hợp thương mại mới hướng ra quảng trường trung tâm.
  • この広場は防災時の避難場所にも指定されている。
    Quảng trường này cũng được chỉ định làm nơi sơ tán khi có thiên tai.
  • 市は老朽化した広場を再整備する計画だ。
    Thành phố dự định cải tạo lại quảng trường xuống cấp.
  • 駅前広場でストリートライブが始まった。
    Buổi biểu diễn đường phố đã bắt đầu ở quảng trường trước ga.
  • 雪が降って広場一面が真っ白になった。
    Tuyết rơi khiến cả quảng trường phủ trắng.
  • 祭りのフィナーレは広場での花火だ。
    Màn cuối của lễ hội là pháo hoa tại quảng trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 広場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?