1. Thông tin cơ bản
- Từ: 広域
- Cách đọc: こういき
- Loại từ: Danh từ; Danh từ làm định ngữ (の)
- Nghĩa khái quát: khu vực rộng, phạm vi rộng
- Ngữ vực: hành chính, quy hoạch, phòng chống thiên tai, an ninh, marketing
2. Ý nghĩa chính
広域 mô tả một phạm vi không gian rộng bao trùm nhiều đơn vị nhỏ hơn (quận/huyện/tỉnh). Thường dùng như tiền tố định ngữ: 広域行政(hành chính liên vùng), 広域避難(sơ tán diện rộng), 広域警察(cảnh sát liên vùng).
3. Phân biệt
- 広域 vs 広範囲: Nghĩa gần. 広域 dùng nhiều trong hành chính/quy hoạch; 広範囲 trung tính, dùng cho cả hiện tượng tự nhiên (mưa, ô nhiễm…).
- 広域 vs 全域: 全域 là “toàn bộ khu vực” (100% phạm vi), còn 広域 là “diện rộng”, không nhất thiết toàn bộ.
- 広域 vs 広大: 広大 là tính từ-na chỉ “rộng lớn” mang tính ấn tượng; 広域 là thuật ngữ về phạm vi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 広域+名詞: 広域連携, 広域計画, 広域観光, 広域物流。
- 広域にわたる: trải rộng trên phạm vi rộng. Ví dụ: 被害が広域にわたる。
- Văn bản chính quyền, báo cáo kỹ thuật, tin tức thiên tai, nghiên cứu thị trường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 広範囲(こうはんい) |
Đồng nghĩa |
phạm vi rộng |
Trung tính, dùng đa lĩnh vực. |
| 全域(ぜんいき) |
Liên quan |
toàn bộ khu vực |
Mức độ “bao trùm toàn phần”. |
| 広域連携(こういきれんけい) |
Liên quan |
liên kết liên vùng |
Thuật ngữ hành chính/quy hoạch. |
| 狭域(きょういき) |
Đối nghĩa |
phạm vi hẹp |
Đối lập trực tiếp. |
| 局所的(きょくしょてき) |
Đối nghĩa gần |
cục bộ, địa phương |
Nhấn mạnh tính cục bộ nhỏ hẹp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 広: Bộ 广 (nhà mái hiên) → “rộng”. Âm On: こう; Kun: ひろ。Nghĩa: rộng rãi, mở rộng.
- 域: Bộ 土 (đất) + 或 → “khu vực, lãnh thổ”. Âm On: いき。Nghĩa: vùng, phạm vi.
- Ghép nghĩa: “vùng phạm vi rộng” → 広域.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi lập kế hoạch thị trường, “広域” hữu dụng để mô tả cụm tỉnh/thành liền kề có hành vi tiêu dùng tương đồng. Trong quản lý rủi ro, cụm “広域にわたる影響” giúp nhấn mạnh phạm vi tác động vượt quá đơn vị hành chính đơn lẻ.
8. Câu ví dụ
- 豪雨の影響は広域にわたった。
Ảnh hưởng của mưa lớn lan trên phạm vi rộng.
- 自治体同士の広域連携が進む。
Tiến triển liên kết liên vùng giữa các đô thị tự trị.
- 観光を広域で促進する計画だ。
Là kế hoạch thúc đẩy du lịch trên diện rộng.
- 停電が広域で発生した。
Mất điện xảy ra trên phạm vi rộng.
- 警察は広域捜査本部を設置した。
Cảnh sát lập ban điều tra liên vùng.
- 物流網を広域に最適化する。
Tối ưu hóa mạng lưới logistics trên phạm vi rộng.
- 火山灰が広域に拡散した。
Tro núi lửa khuếch tán trên diện rộng.
- 医療資源を広域で共有する。
Chia sẻ nguồn lực y tế ở phạm vi rộng.
- 市場調査は広域を対象に行う。
Khảo sát thị trường được thực hiện trên vùng rộng.
- 野生動物の移動は広域に及ぶ。
Sự di chuyển của động vật hoang dã ảnh hưởng vùng rộng.