1. Thông tin cơ bản
- Từ: 庁舎
- Cách đọc: ちょうしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt ngắn: trụ sở cơ quan hành chính, tòa nhà của cơ quan nhà nước
- Độ trang trọng: Trung cao; dùng trong hành chính, báo chí, thông báo công cộng
2. Ý nghĩa chính
“庁舎” là tòa nhà nơi cơ quan hành chính (tỉnh, thành phố, cục, sở…) làm việc. Thường phân biệt “本庁舎” (trụ sở chính) và “別館/支所” (tòa nhà phụ/chi nhánh).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 役所(やくしょ): chỉ cơ quan (chức năng), còn 庁舎 nhấn mạnh tòa nhà vật lý.
- 庁(ちょう): “cơ quan cấp bộ/cục” (ví dụ 環境庁), không phải tòa nhà. 庁舎 là kiến trúc.
- 社屋(しゃおく)/校舎(こうしゃ): tòa nhà của công ty/trường học → không phải cơ quan hành chính nhà nước.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 新庁舎建設, 本庁舎, 旧庁舎, 庁舎移転, 庁舎耐震化, 庁舎の窓口.
- Ngữ cảnh: thông báo hành chính, hướng dẫn người dân, tin tức địa phương, dự án xây dựng công.
- Lưu ý: Khi chỉ “đi đến tòa nhà”, dùng 庁舎へ行く/庁舎内; khi chỉ “cơ quan”, dùng 市役所/県庁など.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 役所 |
Khác biệt |
cơ quan hành chính |
Nhấn chức năng, không nhất thiết là tòa nhà. |
| 本庁舎 |
Liên quan |
trụ sở chính |
Tòa nhà chính của cơ quan. |
| 別館/分庁舎 |
Liên quan |
tòa nhà phụ/chi nhánh |
Tách chức năng sang tòa khác. |
| 庁 |
Liên quan |
cơ quan (bộ/cục) |
Danh xưng tổ chức, không phải kiến trúc. |
| 社屋 |
Đối chiếu |
tòa nhà công ty |
Thuộc khu vực tư nhân. |
| 校舎 |
Đối chiếu |
dãy nhà trường học |
Cơ sở giáo dục, không phải hành chính. |
| 官公庁 |
Liên quan |
cơ quan nhà nước |
Khái quát toàn hệ thống cơ quan. |
| 民間施設 |
Đối nghĩa (rộng) |
cơ sở tư nhân |
Đối lập khu vực công. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 庁: nghĩa “cơ quan hành chính, bộ/cục”; On: ちょう. Dạng giản lược từ 廳.
- 舎: nghĩa “nhà, tòa nhà, lán”; On: しゃ; Kun: やど・いえ (ít dùng).
- Ghép nghĩa: tòa nhà thuộc cơ quan hành chính → “trụ sở cơ quan”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chỉ đường cho người dân, người Nhật hay nói “本庁舎の〇階へどうぞ”. Trong tin xây dựng công, từ khóa hay gặp là “耐震化・バリアフリー化・老朽化対策・庁舎統合”. Hãy phân biệt “どの組織?” (役所) và “どの建物?” (庁舎) để chọn từ tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 新庁舎は駅から徒歩5分の場所に建てられた。
Trụ sở mới được xây cách ga 5 phút đi bộ.
- 本庁舎と別館を回って書類を提出した。
Tôi đi vòng giữa trụ sở chính và tòa nhà phụ để nộp hồ sơ.
- 旧庁舎は耐震性の問題で解体された。
Tòa trụ sở cũ bị tháo dỡ do vấn đề chịu động đất.
- 庁舎の窓口は午後5時で閉まります。
Các quầy tại trụ sở đóng cửa lúc 5 giờ chiều.
- 市役所の本庁舎にある市民課へ行ってください。
Vui lòng đến Phòng Dân sự ở trụ sở chính tòa thị chính.
- 県庁舎の駐車場が満車だった。
Bãi đỗ xe của trụ sở tỉnh đã kín chỗ.
- 新庁舎建設の是非を巡って議論が起きている。
Đang có tranh luận về việc có nên xây trụ sở mới hay không.
- 庁舎内は撮影禁止になっている。
Bên trong trụ sở cấm chụp ảnh.
- 災害時には庁舎が避難所として開放される。
Khi xảy ra thảm họa, trụ sở sẽ được mở làm nơi lánh nạn.
- バリアフリー化のため庁舎にエレベーターが増設された。
Đã lắp thêm thang máy cho trụ sở để thân thiện với người khuyết tật.