幾ら
[Ki]
いくら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bao nhiêu
JP: 入場料はいくらですか。
VI: Phí vào cửa là bao nhiêu?
JP: 所持金はいくらありますか。
VI: Bạn có bao nhiêu tiền mặt?
JP: このハンカチはいくらですか。
VI: Cái khăn mùi soa này bao nhiêu tiền?
Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau một số tròn, đặc biệt là một khoản tiền
hơn một chút; và một chút; -lẻ
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 như いくら...〜ても, いくら...〜でも, v.v.
dù có bao nhiêu; dù thế nào đi nữa
JP: 私がいくら言っても、聞こうとしないのよ。
VI: Dù tôi nói mãi, bạn cũng không chịu nghe.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
幾らするの?
Giá bao nhiêu?
幾らぐらいになる?
Giá khoảng bao nhiêu?
その靴、幾らだったの?
Đôi giày này giá bao nhiêu?
それに幾ら払ったの?
Bạn đã trả bao nhiêu cho cái đó?
それ幾らした?
Cái đó giá bao nhiêu?
この傘、幾らだった?
Cái ô này giá bao nhiêu?
急行の料金は幾らですか。
Giá vé tàu tốc hành là bao nhiêu?
保険料は幾らですか。
Phí bảo hiểm là bao nhiêu?
トムって、幾ら使ったの?
Tom đã tiêu bao nhiêu tiền?
僕が配管を直したら、幾らくれる?
Nếu tôi sửa được ống nước, bạn sẽ trả tôi bao nhiêu?