幽門狭窄 [U Môn Hiệp Trách]
ゆうもんきょうさく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

hẹp môn vị

Hán tự

U ẩn dật; sâu sắc
Môn cổng
Hiệp hẹp
Trách hẹp; gấp; nhăn