Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幽暗
[U Ám]
幽闇
[U Ám]
ゆうあん
🔊
Danh từ chung
Tính từ đuôi na
tối tăm; u ám
Hán tự
幽
U
ẩn dật; sâu sắc
暗
Ám
bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
闇
Ám
tối đi; u ám; hỗn loạn