Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幽景
[U Cảnh]
ゆうけい
🔊
Danh từ chung
cảnh yên tĩnh
Hán tự
幽
U
ẩn dật; sâu sắc
景
Cảnh
phong cảnh; cảnh quan