Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幽寂味
[U Tịch Vị]
ゆうじゃくみ
🔊
Danh từ chung
yên tĩnh; tách biệt
Hán tự
幽
U
ẩn dật; sâu sắc
寂
Tịch
cô đơn; yên tĩnh
味
Vị
hương vị; vị