Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幽境
[U Cảnh]
ゆうきょう
🔊
Danh từ chung
nơi tách biệt
Hán tự
幽
U
ẩn dật; sâu sắc
境
Cảnh
biên giới