幼稚産業保護論 [Ấu Trĩ Sản Nghiệp Bảo Hộ Luận]
ようちさんぎょうほごろん

Danh từ chung

lý thuyết bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ

Hán tự

Ấu thời thơ ấu
Trĩ chưa trưởng thành; trẻ
Sản sản phẩm; sinh
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hộ bảo vệ; bảo hộ
Luận tranh luận; diễn thuyết