幼稚園児 [Ấu Trĩ Viên Nhi]
ようちえんじ

Danh từ chung

trẻ mẫu giáo

JP: 幼稚園ようちえんたちはをつないで公園こうえんなかあるいていた。

VI: Các bé mẫu giáo đã nắm tay nhau đi bộ trong công viên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

幼稚園ようちえん性欲せいよく対象たいしょうではない。
Trẻ mẫu giáo không phải là đối tượng của dục vọng.

Hán tự

Ấu thời thơ ấu
Trĩ chưa trưởng thành; trẻ
Viên công viên; vườn; sân; nông trại
Nhi trẻ sơ sinh