Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幻聴
[Huyễn Thính]
げんちょう
🔊
Danh từ chung
ảo giác thính giác
Hán tự
幻
Huyễn
ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
聴
Thính
nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận