幻灯 [Huyễn Đăng]
幻燈 [Huyễn Đăng]
げんとう

Danh từ chung

tranh chiếu (dùng để chiếu)

🔗 スライド

Danh từ chung

đèn chiếu ma thuật

🔗 幻灯機

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn