幻想劇 [Huyễn Tưởng Kịch]
げんそうげき

Danh từ chung

kịch phi hiện thực

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Kịch kịch; vở kịch